Từ điển Thiều Chửu
樞 - xu
① Cái then cửa, cái chốt cửa. ||② Cơ quan ở trung ương, chức quan giữ về quân chính gọi là xu mật 樞密. ||③ Cây xu. ||④ Sao xu, ngôi sao thứ nhất trong sao bắc đẩu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
樞 - xu
Cái bản lề cửa — Trọng yếu. Quan hệ — Chỉ việc triều đình, việc nhà nước.


天樞 - thiên khu || 樞機 - xu cơ || 樞密院 - xu mật viện || 樞紐 - xu nữu || 樞府 - xu phủ || 樞使 - xu sứ || 樞臣 - xu thần || 樞軸 - xu trục || 樞務 - xu vụ ||